Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngủ gục


[ngủ gục]
xem ngủ gật



(địa phương) như ngủ gật

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.